Được sinh ra và lớn lên trên đường đua rally danh tiếng, WRX STI là huyền thoại của giải đua với hào quang không thể nào xóa nhòa. Sở hữu hệ thống treo chắc chắn, khả năng xử lý tuyệt hảo, khả năng bứt tốc ấn tượng, STI xứng đáng là nhà vô địch trên mọi địa hình của đường đua rally.
Lưu ý: Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.
Loại động cơ | Intake port injection, Horizontally Opposed, 4-Cylinder, DOHC 16-Valve, High-Boost Turbocharged Intercooled Petrol Engine |
Dung tích xy-lanh | 2457 cc |
Tỉ số nén | 8.2 ± 0.2 |
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông) | (99.5 x 79.0) mm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hộp số | 6 Speed Manual |
Loại hệ dẫn động | Driver's Control Centre Differential type AWD System |
Kích thước (D x R x C) mm | 4,595 x 1,795 x 1,475 |
Chiều dài cơ sở | 2650 |
Tự trọng | 1534 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60 L |
Hệ thống treo phía trước | Inverted Kiểu thanh chống MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Kiểu xương đòn kép |
Phanh trước | Brembo Performance Brake System, 6 piston calipers with Ventilated Disc Brakes |
Phanh sau | Brembo Performance Brake System, Dual piston calipers with Ventilated Disc Brakes |
Loại bánh lái | Hydraulic Power Steering |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.5 m |
Trải nghiệm Subaru ngay.
TÌM ĐẠI LÝ GẦN NHẤTTrải nghiệm hiệu suất và khả năng vận hành đáng kinh ngạc của Subaru ngay bây giờ.
Đặt lịch hôm nayXem thông số chi tiết và tìm hiểu thông tin hữu ích thật tiện lợi.
Đăng kí ngay